IV. Các phép thử về cơ lý và phương pháp đo kiểm đối với hộp phân phối quang:
- Thử va chạm (Impact test)
- Theo L206/2017 Annex B, B1.7 (Impact).
- Tiêu chuẩn quốc tế EIC 61300-2-12 Method B.
- Yêu cầu: quan sát bằng mắt thường, không phát hiện các hư hại, vỡ và tách rời của vỏ hộp và các thành phần lắp đặt bên trong hộp.
- Kết quả: Đạt
- Thử tác động của tia cực tím (Anti UV test)
- Tiêu chuẩn quốc tế IEC 60068-2-10 Test Sa (TCVN 7699-25:2011)
- Yêu cầu: vỏ hộp không bị phai màu hoặc thay đổi màu sắc sau 5 chu kỳ chiếu tia UV. Đáp ứng chỉ tiêu test va chạm và test kín khít.
- Kết quả: Đạt
- Thử độ kín khít (Sealing performance test)
- Theo ITU-T L.206/2017, Annex A A.1.1 (Sealing performance).
- Tiêu chuẩn quốc tế: IEC 60529.
- Yêu cầu: quan sát bằng mắt thường, không có nước lọt vào bên trong hộp.
- Kết quả: Đạt
- Thử khả năng chịu rung động. (Vibration test)
- Theo L.206/2017 – Annex B, B.2.2 (Vibration).
- Tiêu chuẩn quốc tế: IEC 61300-2-1 hoặc IEC 60068-2-6.
- Yêu cầu: thay đổi suy hao của mối hàn nối sợi quang hoặc đầu nối connector lắp đặt sẵn trong hộp như sau (Test theo IEC 61300-3-3):
- Thay đổi suy hao: ≤ 0.3 dB trong thời gian test.
- Thay đổi suy hao: ≤ 0.2 dB sau khi kết thúc test.
- Kết quả: Đạt
- Kiểm tra nhiệt độ làm việc (-10oC đến +65oC)
- Thử nghiệm lạnh: tuân theo tiêu chuẩn ETSI EN 300 019-2-4V2.2.1 (TCVN7699-21:2007, IEC 60068-2-1).
- Thử nghiệm nóng: tuân theo tiêu chuẩn ETSI EN 300 019-2-4 V2.2.1 (TCVN 7699-2-2:2011, IEC 60068-2-2).
- Yêu cầu:
- Hộp không bị hư hỏng, nhựa không bị đổi màu.
- Đáp ứng bài test va chạm và kín khít.
- Kết quả: Đạt
- Kiểm tra khả năng chống cháy. (Flame resistance test)
- Tiêu chuẩn quốc tế: UL94 V-0.
- Yêu cầu: quá trình đốt cháy dừng lại trong vòng 10s. Các hạt được phép nhỏ giọt nhưng không bắt lửa.
- Kết quả: Đạt