Đầu Giao Tiếp Quang
|
Tính năng:
|
Ứng dụng:
|
Suy hao xen : ≤ 0, 2dB type 0.1dB – Suy hao phản hồi ≥ 55 dB (UPC), ≥ 60 APC
Số cắm nối lại 500 lần – suy hao thay đổi ≤ 0, 1dB
Nhiệt độ làm việc: -20oC đến + 85oC; độ ẩm ≤ 95% rH
Bộ phận và vật liệu của Adapter:
|
Mục lục |
Bộ phận |
Số lượng |
Vật liệu |
|
1 |
Cap – Nắp đậy adapter chống bụi |
2 |
Nhựa ABS |
|
2 |
Clip – má kẹp |
1 |
Thép không rỉ - |
|
3 |
Body -Vỏ ngoài |
2 |
Nhựa ABS |
|
4 |
Hook – vỏ trong |
2 |
Nhựa PBT |
|
5 |
Sleeve- lõi trong |
2 |
Gốm ceramic |
Ký hiệu : Adapter chuẩn LC/UPC đơn : KT-A-LULU-SNN-BU
Adapter chuẩn SC/APC đơn : KT-A-SASA-SFN-GR-0